Có 1 kết quả:

健康 jiàn kāng ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ

1/1

jiàn kāng ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sức khoẻ, thể chất

Từ điển Trung-Anh

(1) health
(2) healthy