Có 1 kết quả:
健康 jiàn kāng ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sức khoẻ, thể chất
Từ điển Trung-Anh
(1) health
(2) healthy
(2) healthy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0